| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
558 |
358 |
916 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
61 |
25 |
86 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
26 |
25 |
51 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
83 |
138 |
221 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
138 |
83 |
221 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
6 |
9 |
| Tổng số bàn thắng |
645 |
408 |
1053 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.70 |
1.07 |
2.77 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-1 (42 trận) |