| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
529 |
417 |
946 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
26 |
68 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
28 |
49 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
84 |
116 |
200 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
116 |
84 |
200 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
592 |
471 |
1063 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.56 |
1.24 |
2.80 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
212 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
168 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (41 trận) |