| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
504 |
449 |
953 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
36 |
84 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
11 |
34 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
93 |
119 |
212 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
119 |
93 |
212 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
575 |
496 |
1071 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.31 |
2.82 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
205 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
175 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (42 trận) |