|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
302 |
303 |
605 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
38 |
38 |
76 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
13 |
26 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
85 |
86 |
171 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
86 |
85 |
171 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
7 |
9 |
Tổng số bàn thắng |
353 |
354 |
707 |
Tổng số trận đấu |
|
272 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.30 |
1.30 |
2.60 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
126 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
146 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
0-1 (31 trận) |