| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
537 |
412 |
949 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
49 |
32 |
81 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
13 |
34 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
83 |
131 |
214 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
131 |
83 |
214 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
7 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
607 |
457 |
1064 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.60 |
1.20 |
2.80 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (38 trận) |