| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
541 |
400 |
941 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
53 |
28 |
81 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
18 |
41 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
65 |
126 |
191 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
126 |
65 |
191 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
617 |
446 |
1063 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.62 |
1.17 |
2.80 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |