| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
508 |
412 |
920 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
40 |
34 |
74 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
13 |
32 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
123 |
215 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
123 |
92 |
215 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
567 |
459 |
1026 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.21 |
2.70 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
201 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
179 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |