
SV Werder Bremen
SV Werder Bremen |
||
Huấn luyện viên trưởng: Viktor Skrypnyk |
Quốc tịch | ![]() |
Bremen | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Weserstadion | Sức chứa | 43.087 | |
Chủ tịch | Jürgen L. Born | Xếp hạng UEFA | 88 | |
Địa chỉ | Franz-Böhmert-Strasse 1C DE - 28205 BREMEN | |||
Tel/Fax | +49 421 43 45 9157 Fax: +49 421 494 00 33 | |||
Website | http://www.werder.de/index.php |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 15 | 15 | 30 |
Số bàn thắng | 17 | 14 | 31 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 6 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 19 | 15 | 34 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.27 | 1.00 | 1.13 |
Số bàn thua | 14 | 18 | 32 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 2 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 16 | 20 | 36 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.07 | 1.33 | 1.20 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 7 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 8 | 16 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (2 trận) | 1-0 (3 trận) | 1-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ishak Belfodil |
3 | Tiền đạo | 29 | |
2 | Florian Kainz |
2 | Tiền vệ | 7 | |
3 | Fin Bartels |
2 | Tiền đạo | 22 | |
4 | Zlatko Junuzovic |
2 | Tiền vệ | 16 | |
5 | Max Kruse |
2 | Tiền đạo | 10 | |
6 | Niklas Moisander |
2 | Hậu vệ | ||
7 | Ludovic Lamine Sane |
1 | Hậu vệ | 26 | |
8 | Thomas Delaney |
1 | Tiền vệ | 6 | |
9 | Philipp Bargfrede |
1 | Tiền vệ | 44 | |
10 | Theodor Gebre Selassie |
1 | Hậu vệ | 23 | |
11 | Aron Johannsson |
1 | Tiền đạo | 9 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com