|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
416 |
366 |
782 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
47 |
91 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
10 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
74 |
137 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
74 |
63 |
137 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
473 |
423 |
896 |
Tổng số trận đấu |
|
299 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.58 |
1.41 |
3.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
173 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
126 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (33 trận) |