|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
360 |
317 |
677 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
36 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
14 |
32 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
78 |
86 |
164 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
86 |
78 |
164 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
414 |
367 |
781 |
Tổng số trận đấu |
|
298 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.39 |
1.23 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
150 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
148 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |