|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
493 |
427 |
920 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
51 |
56 |
107 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
17 |
36 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
72 |
102 |
174 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
102 |
72 |
174 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
563 |
500 |
1063 |
Tổng số trận đấu |
|
370 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.35 |
2.87 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
164 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (48 trận) |