|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
482 |
410 |
892 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
63 |
34 |
97 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
11 |
30 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
90 |
121 |
211 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
121 |
90 |
211 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
564 |
455 |
1019 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.20 |
2.68 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
197 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
183 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (44 trận) |