| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
505 |
400 |
905 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
49 |
34 |
83 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
20 |
36 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
84 |
112 |
196 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
112 |
84 |
196 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
570 |
454 |
1024 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.50 |
1.19 |
2.69 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
188 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (57 trận) |