|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
607 |
430 |
1037 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
40 |
17 |
57 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
26 |
24 |
50 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
106 |
167 |
273 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
167 |
106 |
273 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
673 |
471 |
1144 |
Tổng số trận đấu |
|
467 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.01 |
2.45 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
206 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
261 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (67 trận) |