|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
725 |
518 |
1243 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
21 |
66 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
27 |
28 |
55 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
129 |
192 |
321 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
192 |
129 |
321 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
797 |
567 |
1364 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.03 |
2.47 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
248 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
308 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (78 trận) |