|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
428 |
292 |
720 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
28 |
11 |
39 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
15 |
32 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
71 |
124 |
195 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
124 |
71 |
195 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
473 |
318 |
791 |
Tổng số trận đấu |
|
323 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.46 |
0.98 |
2.45 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
139 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
184 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (49 trận) |