|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
447 |
357 |
804 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
56 |
43 |
99 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
9 |
27 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
70 |
110 |
180 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
110 |
70 |
180 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
521 |
409 |
930 |
Tổng số trận đấu |
|
356 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.46 |
1.15 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
174 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
182 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (55 trận) |