|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
367 |
287 |
654 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
35 |
80 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
7 |
22 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
54 |
87 |
141 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
87 |
54 |
141 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
427 |
329 |
756 |
Tổng số trận đấu |
|
288 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.14 |
2.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
142 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
146 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (47 trận) |