|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
190 |
168 |
358 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
19 |
55 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
6 |
8 |
14 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
52 |
54 |
106 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
54 |
52 |
106 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
4 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
232 |
195 |
427 |
Tổng số trận đấu |
|
177 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.31 |
1.10 |
2.41 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
68 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
109 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (31 trận) |