|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
168 |
123 |
291 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
21 |
13 |
34 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
6 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
27 |
45 |
72 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
45 |
27 |
72 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
201 |
142 |
343 |
Tổng số trận đấu |
|
133 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.07 |
2.58 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
64 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
69 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (19 trận) |