|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
330 |
297 |
627 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
34 |
79 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
5 |
17 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
52 |
65 |
117 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
65 |
52 |
117 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
387 |
336 |
723 |
Tổng số trận đấu |
|
242 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.60 |
1.39 |
2.99 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
132 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
110 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (28 trận) |