|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
330 |
307 |
637 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
54 |
96 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
9 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
83 |
68 |
151 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
68 |
83 |
151 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
384 |
370 |
754 |
Tổng số trận đấu |
|
279 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.38 |
1.33 |
2.70 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
147 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
132 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (34 trận) |