|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
399 |
364 |
763 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
38 |
86 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
7 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
64 |
78 |
142 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
78 |
64 |
142 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
464 |
409 |
873 |
Tổng số trận đấu |
|
297 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.56 |
1.38 |
2.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
162 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
135 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (33 trận) |