|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
446 |
403 |
849 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
31 |
23 |
54 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
12 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
73 |
77 |
150 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
77 |
73 |
150 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
490 |
438 |
928 |
Tổng số trận đấu |
|
297 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.65 |
1.47 |
3.12 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
176 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
121 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (26 trận) |