|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
365 |
321 |
686 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
30 |
21 |
51 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
10 |
20 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
61 |
61 |
122 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
61 |
61 |
122 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
405 |
352 |
757 |
Tổng số trận đấu |
|
243 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.67 |
1.45 |
3.12 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
143 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
100 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (20 trận) |