|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
374 |
260 |
634 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
26 |
62 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
6 |
9 |
15 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
44 |
64 |
108 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
64 |
44 |
108 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
416 |
295 |
711 |
Tổng số trận đấu |
|
225 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.85 |
1.31 |
3.16 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
135 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
90 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (25 trận) |