|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
386 |
287 |
673 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
34 |
29 |
63 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
8 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
59 |
91 |
150 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
91 |
59 |
150 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
431 |
324 |
755 |
Tổng số trận đấu |
|
277 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.56 |
1.17 |
2.73 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
138 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
139 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (38 trận) |