Tin tức

Tỉ lệ, tường thuật Barcelona - Brest

Đánh giá
Facebook Twitter Google Myspace
Sau 2 cú sảy chân liên tiếp, Barcelona hạ quyết tâm thắng Brest ở lượt thứ năm Champions League.
Barca lần đầu sảy chân 2 trận liền ở mùa này
LỰC LƯỢNG

- BARCELONA: Yamal, Garcia, Torres, Araujo, Fati, Christensen, Ter Stegen và Bernal chấn thương 

- BREST: Haidara, Faivre, Coulibaly và Locko chấn thương

PHONG ĐỘ VÀ ĐỐI ĐẦU

- Barcelona thắng 7, hòa 1, thua 2 ở 10 trận gần nhất

- Brest thắng 4, hòa 2, thua 4 ở 10 trận vừa qua

- Barcelona chưa từng đối đầu Brest ở Champions League




LỊCH THI ĐẤU LƯỢT THỨ NĂM UCL

27/11 00:45Sparta Praha - Atletico Madrid2.0753/4:01.825
27/11 00:45Slovan - AC Milan1.9252:01.975
27/11 03:00Leverkusen - Salzburg1.9250:21.95
27/11 03:00Young Boys - Atalanta2.051 1/4:01.85
27/11 03:00Barcelona - Brest1.9750:2 1/41.925
27/11 03:00Bayern Munchen - Paris SG1.900:12.00
27/11 03:00Inter Milan - Leipzig2.000:1 1/41.875
27/11 03:00Man City - Feyenoord1.9250:21.975
27/11 03:00Sporting CP - Arsenal1.951/4:01.925
28/11 00:45Crvena Zvezda - Stuttgart1.953/4:01.925
28/11 00:45Sturm - Girona1.8251/2:02.05
28/11 03:00Monaco - Benfica1.9750:1/41.90
28/11 03:00Aston Villa - Juventus2.0250:1/41.85
28/11 03:00Bologna - Lille2.0750:1/41.825
28/11 03:00Celtic - Club Brugge2.000:1/21.875
28/11 03:00Dinamo Zagreb - Dortmund1.9753/4:01.875
28/11 03:00Liverpool - Real Madrid1.8750:1/22.00

BẢNG XẾP HẠNG

Bảng A
 ĐộiSTTHBTgThHSĐ
LIVLiverpool440010110-112
SPOSporting CP4310929-210
ASMMonaco431010410-410
BREBrest4310939-310
INTInter Milan4310606-010
BARBarcelona430115515-59
DORDortmund430113613-69
ASTAston Villa4301616-19
ATAAtalanta4220505-08
MNCMan City421110410-47
JUVJuventus4211757-57
ARSArsenal4211313-17
LEVLeverkusen4211656-57
LILLille4211545-47
CETCeltic4211999-97
DZADinamo Zagreb4211101210-127
BMUBayern Munchen420211711-76
RMAReal Madrid4202979-76
BENBenfica4202757-56
MILAC Milan4202767-66
FEYFeyenoord42027107-106
BRUClub Brugge4202363-66
PSVPSV4121757-55
PSGParis SG4121343-45
PRASparta Praha4112585-84
STUStuttgart4112363-64
SDOShakhtar4112252-54
ATMAtletico Madrid4112494-94
GIRGirona4103484-83
RBSSalzburg41033103-103
BOLBologna4013050-51
RBLLeipzig4004494-90
STUSturm4004161-60
YBYoung Boys40041111-110
RSBCrvena Zvezda40044164-160
SLOSlovan40042152-150
ST: Số trậnT: ThắngH: HòaB: BạiTg: Số bàn thắngTh: Số bàn thuaHS: Hiệu sốĐ: Điểm
Hữu Hải
Hãy đánh giá bài báo
Bình luận của độc giả
Hãy tham gia đóng góp ý kiến, bình luận cho bài báo này!
Để tham gia đóng góp ý kiến, bình luận bài báo, hãy đăng ký thành viên!