Tin tức

Tỉ lệ, tường thuật trận Real Madrid - Salzburg

Thứ năm, 23/01/2025 01:03
Đánh giá
Facebook Twitter Google Myspace
Tỉ lệ, tường thuật trận Real Madrid – Salzburg Nếu thắng Salzburg, Real Madrid sẽ sáng cửa đoạt vé trực tiếp vòng 1/8 Champions League.
LỰC LƯỢNG

- REAL MADRID: Militao, Camavinga, Carvajal và Tchouameni chấn thương. Vazquez bị treo giò

- SALZBURG: Konate, Dedic, Guindo và Kjaergaard chấn thương. Schlager và Clark bị ốm

PHONG ĐỘ VÀ ĐỐI ĐẦU

- Real Madrid thắng 8, thua 1, hòa 1 ở 10 trận gần nhất

- Salzburg thắng 2, hòa 2, thua 6 ở 10 trận vừa qua

- Real Madrid thắng Salzburg 1-0 ở trận duy nhất hai đội gặp nhau trong quá khứ

Real thắng 7 trận sân nhà gần nhất, ghi 25 bàn, thủng lưới 5 lần


KẾT QUẢ VÀ LỊCH THI ĐẤU LƯỢT THỨ BẢY CHAMPIONS LEAGUE

22/01/25 00:45Monaco1-0Aston Villa
22/01/25 00:45Atalanta5-0Sturm
22/01/25 03:00Atletico Madrid2-1Leverkusen
22/01/25 03:00Bologna2-1Dortmund
22/01/25 03:00Club Brugge0-0Juventus
22/01/25 03:00Crvena Zvezda2-3PSV
22/01/25 03:00Liverpool2-1Lille
22/01/25 03:00Slovan1-3Stuttgart
22/01/25 03:00Benfica4-5Barcelona
23/01/25 00:45Shakhtar-Brest
23/01/25 00:45Leipzig-Sporting CP
23/01/25 03:00AC Milan-Girona
23/01/25 03:00Sparta Praha-Inter Milan
23/01/25 03:00Arsenal-Dinamo Zagreb
23/01/25 03:00Celtic-Young Boys
23/01/25 03:00Feyenoord-Bayern Munchen
23/01/25 03:00Paris SG-Man City
23/01/25 03:00Real Madrid-Salzburg

BẢNG XẾP HẠNG

 ĐộiSTTHBTgThHSĐ
LIVLiverpool770015215-221
BARBarcelona7601261126-1118
ATMAtletico Madrid7502161116-1115
ATAAtalanta742118418-414
ARSArsenal641111211-213
LEVLeverkusen741213713-713
INTInter Milan6411717-113
ASTAston Villa7412949-413
BREBrest641110610-613
ASMMonaco7412131013-1013
LILLille741211911-913
BMUBayern Munchen640217817-812
DORDortmund7403191119-1112
JUVJuventus7331959-512
MILAC Milan640212912-912
PSVPSV7322131013-1011
BRUClub Brugge7322686-811
BENBenfica7313141214-1210
SPOSporting CP631211911-910
FEYFeyenoord6312141514-1510
STUStuttgart7313121312-1310
RMAReal Madrid6303121112-119
CETCeltic6231101010-109
MNCMan City622213913-98
DZADinamo Zagreb6222101510-158
PSGParis SG6213666-67
BOLBologna7124383-85
SDOShakhtar61145135-134
PRASparta Praha61147187-184
GIRGirona61054104-103
RSBCrvena Zvezda7106122212-223
STUSturm71064144-143
RBSSalzburg61053183-183
RBLLeipzig60066136-130
SLOSlovan70076246-240
YBYoung Boys60063223-220
ST: Số trậnT: ThắngH: HòaB: BạiTg: Số bàn thắngTh: Số bàn thuaHS: Hiệu sốĐ: Điểm
Xuân Hà
Hãy đánh giá bài báo
Bình luận của độc giả
Hãy tham gia đóng góp ý kiến, bình luận cho bài báo này!
Để tham gia đóng góp ý kiến, bình luận bài báo, hãy đăng ký thành viên!