
Sheffield United FC
Sheffield United FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Chris Wilder |
Quốc tịch | ![]() |
Sheffield | Thành lập | 1889 |
Sân nhà | Bramall Lane | Sức chứa | 30000 | |
Chủ tịch | Kevin McCabe | |||
Địa chỉ | Bramall Lane, Sheffield, S2 4SU | |||
Tel/Fax | 0870 787 1960 | |||
Website | http://www.sufc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 22 | 24 | 46 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 3 | 1 | 4 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 26 | 53 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.42 | 1.37 | 1.39 |
Số bàn thua | 12 | 12 | 24 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 11 | 9 | 20 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 14 | 14 | 28 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.74 | 0.74 | 0.74 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 7 | 13 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 13 | 12 | 25 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (6 trận) | 0-1 (4 trận) | 1-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Tyrese Campbell |
9 | Tiền đạo | 23 | |
2 | Thomas Cannon |
9 | Tiền đạo | 28 | |
3 | Gustavo Hamer |
7 | Tiền vệ | 8 | |
4 | Jesuran Rak-Sakyi |
6 | Tiền vệ | 11 | |
5 | Harrison Burrows |
5 | Tiền vệ | 14 | |
6 | Rhian Brewster |
3 | Tiền đạo | 7 | |
7 | Kieffer Moore |
3 | Tiền đạo | 9 | |
8 | Ben Brereton Diaz |
3 | Tiền vệ | 20 | |
9 | Callum O'Hare |
2 | Tiền đạo | 10 | |
10 | Anel Ahmedhodzic |
2 | Hậu vệ | 15 | |
11 | Ollie Arblaster |
2 | Tiền vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com