
AS Roma
AS Roma |
||
Huấn luyện viên trưởng: Eusebio Di Francesco |
Quốc tịch | ![]() |
Rome | Thành lập | 1927 |
Sân nhà | Stadio Olimpico | Sức chứa | 82.307 | |
Chủ tịch | James Pallotta | Xếp hạng UEFA | 21 | |
Địa chỉ | Via di Trigoria Km 3.600 IT - 00128 ROMA | |||
Tel/Fax | +39 06 501911 Fax: +39 06 5061736 | |||
Website | http://www.asroma.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 12 | 12 | 24 |
Số bàn thắng | 26 | 16 | 42 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 0 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 30 | 16 | 46 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.50 | 1.33 | 1.92 |
Số bàn thua | 17 | 12 | 29 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 4 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 18 | 13 | 31 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.50 | 1.08 | 1.29 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 4 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 8 | 10 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-2 (2 trận) | 0-2 (2 trận) | 0-2 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Stephan El Shaarawy |
8 | Tiền đạo | 92 | |
2 | Aleksandar Kolarov |
7 | Hậu vệ | 11 | |
3 | Edin Dzeko |
5 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Federico Fazio |
4 | Hậu vệ | 20 | |
5 | Bryan Cristante |
4 | Tiền vệ | 4 | |
6 | Cengiz Under |
3 | Tiền đạo | 17 | |
7 | Nicolo Zaniolo |
3 | Tiền vệ | 22 | |
8 | Alessandro Florenzi |
2 | Tiền vệ | 24 | |
9 | Patrik Schick |
2 | Tiền đạo | 14 | |
10 | Javier Pastore |
2 | Tiền vệ | 27 | |
11 | Kostas Manolas |
1 | Hậu vệ | 44 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com