
Associazione Calcio Monza
Associazione Calcio Monza |
||
Huấn luyện viên trưởng: Salvatore Bocchetti |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1912 |
Sân nhà | Stadio Brianteo | Sức chứa | 18.568 |
Chủ tịch | Silvio Berlusconi | ||
Địa chỉ | Via Ragazzi del ‘99, 14 - 20900 - Monza, Italy | ||
Tel/Fax | +39 (039) 836 664, Fax: +39 (039) 206 0159 | ||
Website | http://www.acmonza.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 12 | 11 | 23 |
Số bàn thắng | 9 | 8 | 17 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thắng | 10 | 10 | 20 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.83 | 0.91 | 0.87 |
Số bàn thua | 15 | 16 | 31 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 17 | 17 | 34 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.42 | 1.55 | 1.48 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 5 | 11 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 6 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 2-0 (3 trận) | 0-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Dany Mota |
4 | Tiền đạo | 47 | |
2 | Gianluca Caprari |
2 | Tiền đạo | 10 | |
3 | Georgios Kyriakopoulos |
2 | Hậu vệ | 77 | |
4 | Pedro Miguel Pereira |
1 | Hậu vệ | 13 | |
5 | Alessandro Bianco |
1 | Tiền vệ | 42 | |
6 | Kacper Urbanski |
1 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Samuele Birindelli |
1 | Hậu vệ | 19 | |
8 | Patrick Ciurria |
1 | Tiền vệ | 84 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com