
Leeds United AFC
Leeds United AFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marcelo Bielsa |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1919 |
Sân nhà | Elland Road | Sức chứa | 40.296 |
Chủ tịch | Salah Nooruddin | ||
Địa chỉ | Elland Road, Leeds. LS11 0ES | ||
Tel/Fax | +44 113 367 6000 Fax: +44 113 367 6050 | ||
Website | http://www.leedsunited.com/page/Welcome |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 11 | 20 |
Số bàn thắng | 11 | 15 | 26 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 1 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 13 | 17 | 30 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.44 | 1.55 | 1.50 |
Số bàn thua | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 6 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 4 | 6 | 10 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.44 | 0.55 | 0.50 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 4 | 6 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 7 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (3 trận) | 0-2 (3 trận) | 1-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Patrick Bamford |
7 | Tiền vệ | ||
2 | Jack Harrison |
5 | Tiền vệ | 22 | |
3 | Egzijan Alilovski |
4 | Hậu vệ | 10 | |
4 | Edward Nketiah |
3 | Tiền đạo | 14 | |
5 | Pablo Hernandez |
3 | Tiền vệ | 19 | |
6 | Stuart Dallas |
1 | Tiền vệ | 15 | |
7 | Mateusz Klich |
1 | Tiền vệ | 43 | |
8 | Kalvin Philips |
1 | Tiền vệ | 23 | |
9 | Tyler Roberts |
1 | Tiền đạo | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com