
Huddersfield Town FC
Huddersfield Town FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Darren Moore |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1908 |
Sân nhà | Galpharm Stadium | Sức chứa | 24.500 |
Chủ tịch | Dean Hoyle | ||
Địa chỉ | Galpharm Stadium Leeds Road Huddersfield HD1 6PX | ||
Tel/Fax | |||
Website | http://www.htafc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 10 | 19 |
Số bàn thắng | 8 | 8 | 16 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 8 | 10 | 18 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.89 | 1.00 | 0.95 |
Số bàn thua | 13 | 17 | 30 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 14 | 17 | 31 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.56 | 1.70 | 1.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 5 | 9 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 5 | 10 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-4 (2 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Michal Helik |
5 | Hậu vệ | 5 | |
2 | Jack Rudoni |
3 | Tiền vệ | 8 | |
3 | Delano Burgzorg |
2 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Matthew Pearson |
1 | Hậu vệ | 4 | |
5 | Josh Koroma |
1 | Tiền đạo | 10 | |
6 | Kian Harratt |
1 | Tiền đạo | 22 | |
7 | Ben Jackson |
1 | Tiền vệ | 30 | |
8 | Sorba Thomas |
1 | Tiền vệ | 14 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn