
Huddersfield Town FC
Huddersfield Town FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: David Wagner |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1908 |
Sân nhà | Galpharm Stadium | Sức chứa | 24.500 |
Chủ tịch | Dean Hoyle | ||
Địa chỉ | Galpharm Stadium Leeds Road Huddersfield HD1 6PX | ||
Tel/Fax | |||
Website | http://www.htafc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 14 | 9 | 23 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 12 | 18 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 16 | 11 | 27 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.94 | 0.65 | 0.79 |
Số bàn thua | 18 | 31 | 49 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 0 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 7 | 2 | 9 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 22 | 32 | 54 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.29 | 1.88 | 1.59 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 7 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 10 | 20 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (3 trận) | 2-0 (6 trận) | 2-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Steve Mounie |
8 | Tiền đạo | 24 | |
2 | Laurent Depoitre |
5 | Tiền đạo | 20 | |
3 | Aaron Mooy |
4 | Tiền vệ | ||
4 | Rajiv van La Parra |
3 | Tiền đạo | 17 | |
5 | Thomas Ince |
2 | Tiền vệ | ||
6 | Elias Kachunga |
1 | Tiền đạo | 9 | |
7 | Alex Pritchard |
1 | Tiền vệ | 21 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2014 www.bongdaso.com