TSG 1899 Hoffenheim
TSG 1899 Hoffenheim |
||
Huấn luyện viên trưởng: Christian Ilzer |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Rhein-Neckar-Arena | Sức chứa | 30.150 |
Chủ tịch | Kristian Baumgärtner | Xếp hạng UEFA | 98 |
Địa chỉ | Silbergrasse 45, 74889 Sinsheim-Hoffenheim, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (0)7261 / 94 93 0 - Fax: +49 (7261) 9493102 | ||
Website | https://www.tsg-hoffenheim.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng | 14 | 7 | 21 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 16 | 7 | 23 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.78 | 0.78 | 1.28 |
Số bàn thua | 18 | 14 | 32 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 20 | 15 | 35 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.22 | 1.67 | 1.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 5 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (1 trận) | 0-0 (2 trận) | 1-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Andrej Kramaric |
7 | Tiền đạo | 27 | |
2 | Adam Hlozek |
5 | Tiền đạo | 23 | |
3 | Marius Bulter |
4 | Tiền vệ | 21 | |
4 | Tom Bischof |
2 | Tiền vệ | 7 | |
5 | Mergim Berisha |
1 | Tiền đạo | 10 | |
6 | Haris Tabakovic |
1 | Tiền đạo | 26 | |
7 | Valentin Gendrey |
1 | Hậu vệ | 15 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com