
Hellas Verona FC
Hellas Verona FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Salvatore Bocchetti |
Quốc tịch | ![]() |
Verona | Thành lập | 1903 |
Sân nhà | Marc'Antonio Bentegodi | Sức chứa | 44.758 | |
Chủ tịch | Maurizio Setti | |||
Địa chỉ | via Leone Pancaldo, 68 - 37138 Verona | |||
Tel/Fax | 045/81.86.111- FAX: 045/81.86.112 | |||
Website | http://www.hellasverona.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 10 | 10 | 20 |
Số bàn thắng | 11 | 5 | 16 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 12 | 6 | 18 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.20 | 0.60 | 0.90 |
Số bàn thua | 16 | 15 | 31 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 1 | 2 |
Tổng số bàn thua | 17 | 15 | 32 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.70 | 1.50 | 1.60 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 2 | 8 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 8 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (3 trận) | 1-1 (4 trận) | 2-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Darko Lazovic |
3 | Tiền vệ | 8 | |
2 | Thomas Henry |
2 | Tiền đạo | ||
3 | Fabio Depaoli |
2 | Tiền vệ | 29 | |
4 | Josh Doig |
2 | Hậu vệ | 3 | |
5 | Yayah Kallon |
1 | Tiền đạo | 30 | |
6 | Simone Verdi |
1 | Tiền đạo | 7 | |
7 | Milan Duric |
1 | Tiền đạo | 19 | |
8 | Federico Ceccherini |
1 | Hậu vệ | 17 | |
9 | Koray Gunter |
1 | Hậu vệ | 21 | |
10 | Pawel Dawidowicz |
1 | Tiền vệ | 27 | |
11 | Kevin Lasagna |
1 | Tiền đạo | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn