
Deportivo Alaves
Deportivo Alaves |
||
Huấn luyện viên trưởng: Javier Calleja |
Quốc tịch | ![]() |
Thành lập | 1921 |
Sân nhà | Estadio Mendizorroza | Sức chứa | 19.900 |
Chủ tịch | Alfonso Pérez de Trocóniz | ||
Địa chỉ | |||
Tel/Fax | +34 945 13 10 18-FAX: +34 945 23 25 32 | ||
Website | http://www.alaves.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 13 | 10 | 23 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 9 | 16 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 17 | 14 | 31 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.89 | 0.74 | 0.82 |
Số bàn thua | 18 | 40 | 58 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 1 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 21 | 44 | 65 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.11 | 2.32 | 1.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 12 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 7 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 1-0 (4 trận) | 1-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jose Mato |
14 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Gonzalo Escalante |
5 | Tiền vệ | 16 | |
3 | Victor Laguardia Cisneros |
3 | Hậu vệ | 5 | |
4 | Mamadou Loum |
2 | Tiền vệ | 6 | |
5 | Miguel De la Fuente |
1 | Tiền vệ | ||
6 | Luis Rioja |
1 | Tiền vệ | 11 | |
7 | Manuel Vallejo |
1 | Tiền vệ | 7 | |
8 | Pere Pons |
1 | Tiền vệ | 20 | |
9 | Edgar Mendez Ortega |
1 | Tiền vệ | 17 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn